Tổng quan tình hình cấp nước vụ đông xuân hiện tại
Đợt lấy nước tập trung thứ 1
Mực nước tại các vị trí theo thời gian thực
Thời gian hiện tại: 20/04/2021 01:26
Yếu tố \ Vị trí | TB Trung Hà | TB Bạch Hạc | TB Đại Định | TB Phù Sa | Cống Cẩm Đình | TB Thanh Điềm | TB Đan Hoài | Cống Liên Mạc | TB Ấp Bắc | Cống Long Tửu | TV Hà Nội | Cống Xuân Quan | TB Hồng Vân | Cống Tắc Giang | Cống Tân Đệ | Cống Hạ Miêu | Cống Ngô Đồng | Cống Múc 2 | Cống Cồn Năm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hy/c(cm) | 750 | 547/250 | 557/250 | 520/250 | 550 | 150 | 108 | 377 | 280/50 | 258 | 180/200 | 185 | 100 | 180 | 45 | -150 | -200 | -200 | -150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mực nước hiện tại | 696 | 396 | 331 | 207 | 173 | 183 | 164 | 173 | 172 | 182 | 168 | 179 | 213 | 166 | 162 | 161 |
Tổng hợp diện tích có nước của các địa phương
Ngày 20/04/2021
Tỉnh | Tổng cộng toàn vùng | Phú Thọ | Vĩnh Phúc | Bắc Ninh | Hà Nội | Hà Nam | Hưng Yên | Hải Dương | Hải Phòng | Thái Bình | Nam Định | Ninh Bình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch (ha) | 522.459 | 35.730 | 29.500 | 31.500 | 84.849 | 29.425 | 28.050 | 55.750 | 36.292 | 76.053 | 75.848 | 39.462 |
Diện tích đã có nước (ha) | 518.603 | 35.591 | 29.347 | 31.500 | 82.576 | 29.425 | 28.050 | 54.529 | 36.292 | 76.053 | 75.849 | 39.391 |
Tỉ lệ đã có nước (%) | 99,3 | 99,6 | 99,5 | 100 | 97,3 | 100 | 100 | 97,8 | 100 | 100 | 100 | 99,8 |
Diện tích chưa có nước (ha) | 3.856 | 139 | 153 | 0 | 2.273 | 0 | 0 | 1.221 | 0 | 0 | -1 | 71 |
Tổng lượng xả của các hồ thuỷ điện (triệu m3)
Đợt 1 | Đợt 2 | Đợt 3 | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hồ Hoà Bình | 965,4 | 1874,4 | 683 | 3522,8 | |||
Hồ Thác Bà | 160,6 | 327,1 | 257,4 | 745,1 | |||
Hồ Tuyên Quang | 273,3 | 537,1 | 306,4 | 1116,8 |